Có 2 kết quả:

压倒 yā dǎo ㄧㄚ ㄉㄠˇ壓倒 yā dǎo ㄧㄚ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển phổ thông

áp đảo, lấn át

Từ điển Trung-Anh

(1) to overwhelm
(2) to overpower
(3) overwhelming

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

áp đảo, lấn át

Từ điển Trung-Anh

(1) to overwhelm
(2) to overpower
(3) overwhelming

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0