Có 2 kết quả:
压倒 yā dǎo ㄧㄚ ㄉㄠˇ • 壓倒 yā dǎo ㄧㄚ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
áp đảo, lấn át
Từ điển Trung-Anh
(1) to overwhelm
(2) to overpower
(3) overwhelming
(2) to overpower
(3) overwhelming
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
áp đảo, lấn át
Từ điển Trung-Anh
(1) to overwhelm
(2) to overpower
(3) overwhelming
(2) to overpower
(3) overwhelming
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0